Characters remaining: 500/500
Translation

economic aid

Academic
Friendly

Từ "economic aid" trong tiếng Anh được dịch "viện trợ kinh tế" trong tiếng Việt. Đây một danh từ (noun) chỉ các nguồn tài chính hoặc hỗ trợ khác một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp cho một quốc gia khác, thường để giúp đỡ trong việc phát triển kinh tế, giảm nghèo, hoặc khắc phục các thiệt hại do thiên tai hoặc xung đột.

Giải thích dễ hiểu:

Viện trợ kinh tế khi một quốc gia hoặc tổ chức giúp đỡ một quốc gia khác bằng tiền hoặc hàng hóa để họ có thể cải thiện tình hình kinh tế của mình. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp tài chính, thực phẩm, hoặc tài nguyên khác để hỗ trợ người dân đang gặp khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. The United States provided economic aid to several countries after the war to help them rebuild.
    (Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ kinh tế cho một số quốc gia sau chiến tranh để giúp họ tái xây dựng.)

  2. Many developing nations rely on economic aid from international organizations like the World Bank.
    (Nhiều quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào viện trợ kinh tế từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Economic assistance: Cách diễn đạt khác nhưng có nghĩa tương tự.
    • Example: The government announced a new program for economic assistance to small businesses affected by the pandemic. (Chính phủ đã công bố một chương trình mới cho viện trợ kinh tế cho các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch.)
Biến thể các từ gần giống:
  • Foreign aid: Viện trợ nước ngoài, thường nói về viện trợ từ một quốc gia đến một quốc gia khác.
  • Development aid: Viện trợ phát triển, tập trung vào các chương trình giúp đỡ phát triển kinh tế xã hội.
  • Humanitarian aid: Viện trợ nhân đạo, thường liên quan đến việc cung cấp thực phẩm, nước, chăm sóc sức khỏe cho những người gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Support (hỗ trợ)
  • Assistance (trợ giúp)
  • Grant (trợ cấp)
Idioms Phrasal verbs:
  • Give a helping hand: Giúp đỡ ai đó.

    • Example: The charity aims to give a helping hand to those in need. (Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ những người cần thiết.)
  • Lend a hand: Giúp đỡ một cách chủ động.

    • Example: Many volunteers lent a hand during the disaster recovery efforts. (Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ trong nỗ lực khắc phục thiên tai.)
Tóm lại:

"Economic aid" một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế quan hệ quốc tế, thể hiện sự giúp đỡ một quốc gia, tổ chức hay cá nhân cung cấp cho những người đang cần hỗ trợ để cải thiện tình hình kinh tế của họ.

Noun
  1. viện trợ kinh tế

Synonyms

Comments and discussion on the word "economic aid"