Từ "economic aid" trong tiếng Anh được dịch là "viện trợ kinh tế" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ (noun) chỉ các nguồn tài chính hoặc hỗ trợ khác mà một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp cho một quốc gia khác, thường là để giúp đỡ trong việc phát triển kinh tế, giảm nghèo, hoặc khắc phục các thiệt hại do thiên tai hoặc xung đột.
Viện trợ kinh tế là khi một quốc gia hoặc tổ chức giúp đỡ một quốc gia khác bằng tiền hoặc hàng hóa để họ có thể cải thiện tình hình kinh tế của mình. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp tài chính, thực phẩm, hoặc tài nguyên khác để hỗ trợ người dân đang gặp khó khăn.
The United States provided economic aid to several countries after the war to help them rebuild.
(Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ kinh tế cho một số quốc gia sau chiến tranh để giúp họ tái xây dựng.)
Many developing nations rely on economic aid from international organizations like the World Bank.
(Nhiều quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào viện trợ kinh tế từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới.)
Give a helping hand: Giúp đỡ ai đó.
Lend a hand: Giúp đỡ một cách chủ động.
"Economic aid" là một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế và quan hệ quốc tế, thể hiện sự giúp đỡ mà một quốc gia, tổ chức hay cá nhân cung cấp cho những người đang cần hỗ trợ để cải thiện tình hình kinh tế của họ.